Có 2 kết quả:

割伤 gē shāng ㄍㄜ ㄕㄤ割傷 gē shāng ㄍㄜ ㄕㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to gash
(2) to cut
(3) gash
(4) cut

Từ điển Trung-Anh

(1) to gash
(2) to cut
(3) gash
(4) cut